Nguyên lý đo:
Phương pháp trở kháng cho đếm WBC, RBC, PLT Hóa chất không Cyanide cho phân tích hemoglobin
Dải đo:
Thông số |
Khoảng tuyến tính |
Độ chính xác (CV %) |
Sai số |
WBC(109/L) |
0-200 |
≤ 3.5% (4.0-6.9) |
≤ 0.5% |
|
|
≤ 2.0% (7.0 -15.0) |
|
RBC(1012/L) |
0-8.00 |
≤ 1.5% (3.5-6.5) |
≤ 0.5% |
HGB(g/L) |
0-280 |
≤ 1.5% (100 -180) |
≤ 0.5% |
MCV(fL) |
|
≤ 1.0% (70 -110) |
|
PLT(109/L) |
0-4000 |
≤ 5.0% (100 -149) |
≤ 1.0% |
|
|
≤ 4.0% (150 -500) |
|
Thông số đo:
21 thông số: WBC, Lymph#, Mid#, Gran#, Lymph%, Mid%, Gran%, RBC,
HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW, PCT,
P-LCR,P-LCC 3 biểu đồ cho WBC, RBC và PLT
Hóa chất sử dụng: M-30D DILUENT M-30CFL LYSE PROBE CLEANSER
Thể tích mẫu: Chế độ pha loãng trước: 20μL Chế độ máu toàn phần: 9 μL
Tốc độ: 70 mẫu/giờ
Hiển thị:
Màn hình cảm ứng TFT 10.4 inch
Khả năng lưu trữ dữ liệu Lên đến 500,000 kết quả bao gồm các số liệu và biểu đồ
Kết nối Cổng LAN hỗ trợ HL7 Hỗ trợ kết nối hai chiều với LIS
Giao diện: 4 cổng USB (cho máy in ngoài, nâng cấp phần mềm, đọc mã vạch, kết nối WIFI, bàn phím và chuột), 1 cổng LAN
In kết quả: Máy in nhiệt, khổ giấy 50mm, các định dạng in khác nhau Máy in ngoài lựa chọn thêm
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10°C ~ 40°C Độ ẩm: 10% ~ 90% Áp suất không khí: 70kPa ~ 106kPa
Nguồn điện: 100V-240V ≤300VA 50Hz/60Hz
Kích thước và khối lượng Kích thước: Sâu (410 mm) x rộng (300 mm) x cao (400 mm) Trọng lượng: ≤20Kg |