0938920159

sua chua và bao tri trang thiet bi y te, cho thue may dien tim, cho thue may nuoc tieu, cho thue may sinh hoa ban tu dong, hoa chat sinh hoa, hoa chat elisa, hoa chat mien dich, hoa chat huyet hoc, may x quang, kiem dinh phong chi, dong phong chi x quang

Công ty chuyên cung cấp thiết bị y tế giá rẻ

Công Ty Thiết Bị Kỹ Thuậ Vật Tư Y Tế TKN

  CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VẬT TƯ Y TẾ TKN
 

Địa chỉ: Số 40 Nguyễn Hữu Dật, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM

      Gmail: ytetkn@gmail.com
 

Văn Phòng: 382/12/20B Tân Kỳ Tân Quý, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú, TP. HCM

   

Điện Thoại: 028. 6684. 8978

 

Hotline: 0938.920.159 - 0902.704.900 - 0948.161.766 - 0904.961.663

Tư Vấn Kỹ Thuật: 0972. 552. 410 - Tư Vấn Hồ Sơ, Giấy Phép Phòng Khám: 0902. 704. 900

 

Hotline Kỹ Thuật: 0913. 671. 037 - 0902. 704. 900

Hotline Báo Giá: 0972.552.410 - 0938.920.159 - 0902.704.900 - 0948.161.766


















DANH MỤC SẢN PHẨM
Máy Xét Nghiệm
Hóa Chất - Vật Tư Tiêu Hao
Chẩn Đoán Hình Ảnh
Phòng Mổ, Cấp Cứu, Lưu Bệnh
Dụng Cụ Phẩu Thuật
Theo Dõi - Tầm Soát - Điều Trị
Thẩm Mỹ - Spa
Nha Khoa
Thi Công Lắp Đặt
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Theo Dõi - Tầm Soát - Điều Trị Monitor Các Loại Máy Theo Dõi Sản Khoa VP700

may-theo-doi-san-khoa-vp700
Click Xem Hình Lớn Hơn

 

Tên Sản Phẩm: Máy Theo Dõi Sản Khoa VP700
Model: VP700
Hãng Sản Xuất: Votem
Công Nghệ: Hàn Quốc
Xuất Xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 tháng.

Thông Số Kỹ Thuật: Máy Theo Dõi Sản Khoa VP700

Máy Theo Dõi Sản Khoa VP700

Tính năng

Màn hình gương  LCD 7 inch ( độ phân giải 800×600)

Hiển thị đầy đủ 7 đạo trình ST (I, II, III, aVR, aVL, aVF, V)

Hiển thị mức ST và hiển thị lại chế độ theo dõi 12 đạo trình ECG:

Tùy chọn

Máy được thiết kế cho phép kiểm tra các dữ liệu của bệnh nhân thông qua địa chỉ IP Internet dù ở bất kỳ đâu trên thế giới

Thao tác lựa chọn các chức năng thông qua màn hình cảm ứng: tùy chọn

Lưu trữ dữ liệu dạng hình ảnh và dạng bảng trong thời gian 7 ngày

Hiển thị các chỉ số sinh học dạng sóng

Dò tìm nhịp tim và chuyển đoạn S-T kết hợp phân tích chứng loạn nhịp tim nếu có

Các thông số bao gồm: ECG/RESP, SpO2, NIBP, Dual IBP, Dual TEMP và EtCO2

Cho phép hiển thị đồng thời các phân tích chuyển đoạn ST, điều chỉnh và theo dõi lên tới 12 đạo trình ECG. Có thể điều chỉnh các điểm J và ISO và khả năng hiển thị giá trị trung bình ST với cấp tính linh hoạt vượt trội

Một vài các đặc trưng tùy chọn có sẵn bão gồm Microstrem® EtCO2, EKG, 4 IBP, 4 TRMP, ICO và 3 kênh máy in được cài đặt sẵn

Các đầu kết nối chắc chắn dùng cho các loại sensor khác nhau

Sử dụng SD Card, cho phép nâng cấp cập nhật phiên bản và lưu trữ các thông tin dữ liệu (Nhịp tim, Tần số thở, SpO2, NIBP…) một cách dễ dàng

Có chức năng cho phép mở rộng khả năng quan sát các thông số qua màn hình vi tính bằng kết nối bởi đầu ra VG

Thông số kĩ thuật

Màn hình hiển thị:

7 inch (800×600)

Hiển thị lên tới 9 dạng sóng dò tìm On/Off ( 3 ch ECG, SpO2, 4 IBP, Resp or EtCO2)

Hiển thị đầy đủ sóng của 7 đạo trình ECG (I, II, III, aVL, aVR, aVF, V)

 Thông số

ECC, SpO2, NIBP, 2IBP, Resp, 2Temp, EtCO2

Dò tìm và phân tích HRV, APG

 Giao tiếp

Cổng RS-232, Cổng VGA, Cổng LAN

Thẻ nhớ SD : Tùy chọn

Nguồn điện

AC 100~240V, 50/60Hz, 80VA (MAX)

PIN: Li-ion (2 giờ)

Máy in nhiệt(tùy chọn)

3 kênh

Tốc độ in: 12.5;25;50 mm/sec

Khổ giấy in: 58 mm

Hình thức Lưu trữ dữ liệu    

Lưu trữ trong bộ nhớ máy: 7 ngày (tiêu chuẩn)

Lưu trữ bằng hình ảnh và bằng bảng dữ liệu trong khoảng thời gian: 1; 5; 15; 30phút …và 1 giờ

Lưu trữ dữ liệu lên tới 20 trường hợp

 Ngôn ngữ

ENGLISH, FRENCH, SPANISH, GERMAN, ITALIAN, RUSSIAN, CHINESE, PORTUGAL.

Kích thước máy

280mm x 290mm x 175mm (D)

Trọng lượng: 7.0 Kg( Bao gồm Pin)

Thông số hoạt động

ECG

Cáp điện tim: cáp 3 điện cực (tiêu chuẩn), cáp 5 điện cực (tùy chọn)

Số kênh : 3 kênh: 3 đạo trình/ 7 đạo trình (hiển thị đầy đủ); 12 kênh: 12 đạo trình (tùy chọn)

Dải đo HR: 30~300 bpm (± 2 bpm)

Tốc độ quét: 12.5; 25; 50 mm/Sec

Kích thước sóng ECG: 5; 10; 15 mm/mV

Nhịp tim:  Nhịp tim/ dò tìm chứng loạn nhịp tim

Chế độ: (PNF, PNC)

Dò tìm chứng loạn nhịp tim: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT, VFIB, COP, MIB, RonT

Phân tích ST: dải đo: -9.9mm ~+ 9.9mm, độ phân giải: 0.1mm

SpO2

Dải đo: 0~100%

Độ chính xác: 100~70% ± 2%; 69~50% ± 3%; 49 ~ 0% không chỉ rõ

Dải xung: 20 ~ 300 bpm

Độ chính xác: 20 ~ 240 bpm ± 2bpm; 241 ~ 300 bpm ± 3 bpm

Low Perfusion: lên đến 0.1%

Thời gian thiết lập: thời gian sóng hiển thị: Max 2 sec, SpO2: Max 10 sec

Nhịp thở

Dải đo: 4-150rpm(±2% or (±2%bpm)

Ngừng thở:  OFF, 10~40 sec

Dạng sóng: hiển thị 0.5, 1, 2, 4 ohm

NIBP

Kỹ thuật: oscillometric

Dải đo: người lớn: 0 ~ 300 mmHg; Trẻ em: 0 ~ 150 mmHg

TEMP

Kênh: 2 (tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)

Dải đo: 10.0 ~ 50.00C

Độ chính xác: 25.0 ~ 50.00C ± 0.10C; 10.0 ~ 24.90C ± 0.20C

IBP(tùy chọn)

Kênh: 2(tiêu chuẩn), 4 (tùy chọn)

Dải đo: -50 ~ 340 mmHg

Độ chính xác: ± 1%

EtCO2 (tùy chọn)

Chế độ đo: Oridion’s Microstream®

Dải đo: 0 ~ 99 mmHg (0~9.9kPa/0 ~ 9.9%)

Tỉ lệ Resp: 0 ~ 150 bpm

ICO (tùy chọn)

CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI

Sản Phẩm Cùng Loại
Máy Theo Dõi Sản Khoa VP1000
may-theo-doi-san-khoa-vp1000;
Hãng SX: Votem
Máy Theo Dõi Sản Khoa BT350
may-theo-doi-san-khoa-bt350;
Hãng SX: BisTos
Máy Theo Dõi Sản Khoa BT300
may-theo-doi-san-khoa-bt300;
Hãng SX: BisTos
Thông Tin Liên Hệ
 
Báo Giá Sản Phẩm
   
Thông Tin Chuyển Khoản
 
  Số Tài Khoản: 846286868

Tên TK: CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VẬT TƯ Y TẾ TKN.

Tên Ngân Hàng: Ngân hàng TMCP Quân Đội.

Chi nhánh TPHCM.

Phòng Giao Dịch Tân Hương.

Thống Kê Truy Cập
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VẬT TƯ Y TẾ TKN

Trụ sở: Số 40 Nguyễn Hữu Dật, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TPHCM.

Văn Phòng: 382/12/20B Tân Kỳ Tân Quý, P. Sơn Kỳ, Q. Tân Phú,
TP. HCM.

Điện Thoại: 028. 6684. 8978

Email: ytetkn@gmail.com - Hotline: 0938. 920. 159

Hữu Phước: 0972.552.410

Bích Thủy:0938.920.159

Tiến Dũng: 0902.704.900
Đang online: 1
Truy cập hôm nay: 6
Truy cập hôm qua: 5
Tổng số truy cập: 22821
 
Copyright© CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT VẬT TƯ Y TẾ TKN. Website Design By: Hữu Phước_TKN