STT |
Tên hàng |
Mã hàng |
ĐVT |
Số lượng |
1 |
Kẹp phẫu thuật Dieffenbach thẳng 3.5cm |
AA 060/03 |
Cái |
2 |
2 |
Kẹp Halsted-Mosquito cong 12.5cm |
AA 151/12 |
Cái |
2 |
3 |
Kẹp khăn Jones 9cm |
AA 711/09 |
Cái |
2 |
4 |
Kẹp phẫu thuật Graefe thẳng 10cm |
AB 710/10 |
Cái |
2 |
5 |
Kẹp phẫu thuật Mod.Bonn 1x2T 7cm |
AB 734/01 |
Cái |
1 |
6 |
Kẹp phẫu thuật Bishop-Harman 1x2T 8.5cm |
AB 738/08 |
Cái |
1 |
7 |
Kẹp phẫu thuật Colibri 1x2T 7cm |
AB 750/07 |
Cái |
1 |
8 |
Kẹp phẫu thuật Lerster 1x2T 09cm |
AB 796/02 |
Cái |
1 |
9 |
Kẹp phẫu thuật Castroviejo 0.12mm, 10cm |
AB 816/01 |
Cái |
1 |
10 |
Kẹp pt Kelman McPherson 1x2T, 0,3mm, 10cm |
AB 820/10 |
Cái |
2 |
11 |
Kẹp phẫu thuật Paufique 1x2T 10cm |
AB 828/10 |
Cái |
1 |
12 |
Kéo phẫu thuật Mod.Bonn cong 8cm |
AC 431/08 |
Cái |
1 |
13 |
Kéo phẫu thuật thẳng 10cm |
AC 466/10 |
Cái |
1 |
14 |
Kéo phẫu thuật Stevens cong 11.5cm |
AC 475/11 |
Cái |
1 |
15 |
Kéo phẫu thuật Barraquer 5mm-5.5cm |
AC 768/05 |
Cái |
1 |
16 |
Kéo phẫu thuật mắt Westcott 11cm (tù) |
AC 782/11 |
Cái |
1 |
17 |
Kéo phẫu thuật Wetcott nhọn thẳng 11,5cm |
AC 797/01 |
Cái |
1 |
18 |
Lưỡi dao (1H=10 cái) |
AD 540/00 |
Hộp |
1 |
19 |
Kẹp Troutman Chris Ф5.5mm, 9cm |
AD 550/09 |
Cái |
1 |
20 |
Kẹp kim Barraquer-Troutman thẳng có khóa 10cm |
AE 600/10 |
Cái |
1 |
21 |
Kẹp kim Barraquer-Troutman thẳng 10cm |
AE 602/10 |
Cái |
1 |
22 |
Kẹp kim Castrovoejo thẳng có khóa 14cm |
AE 660/14 |
Cái |
1 |
23 |
Banh phẫu thuật Desmarres 10mm-13cm |
AK 090/10 |
Cái |
1 |
24 |
Banh phẫu thuật Desmarres 12mm-13cm |
AK 090/12 |
Cái |
1 |
25 |
Banh phẫu thuật Desmarres 14mm-13cm |
AK 090/14 |
Cái |
1 |
26 |
Thước đo Castroviejo thẳng 8cm-20mm |
AR 282/20 |
Cái |
1 |
27 |
Móc lác Jameson 12cm |
KP 002/12 |
Cái |
1 |
28 |
Móc lác Gass đầu có lỗ 14cm |
KP 010/14 |
Cái |
1 |
29 |
Cây lấy dị vật Graefe Fig.2-14cm |
KP 015/02 |
Cái |
1 |
30 |
Móc lác Stevens 12cm |
KP 018/12 |
Cái |
1 |
31 |
Banh mắt Barraquer-Colibri cho trẻ sơ sinh 5mm-3cm |
KP 150/05 |
Cái |
1 |
32 |
Banh mắt Barraquer-Colibri cho trẻ em 10mm-3cm |
KP 150/10 |
Cái |
1 |
33 |
Banh mắt Barraquer Phaco 4cm |
KP 154/04 |
Cái |
1 |
34 |
Banh mắt Lieberman 15 mm-8cm |
KP 212/08 |
Cái |
1 |
35 |
Dụng cụ phẫu thuật mắt Schocket 14cm |
KP 280/14 |
Cái |
1 |
36 |
Dụng cụ mắt Bishop-Harmon |
KP 700/00 |
Cái |
1 |
37 |
Dụng cụ mắt Sautter 27G 3.5cm |
KP 731/27 |
Cái |
1 |
38 |
Đáy hộp hấp 285*280*100mm (không lỗ) |
KYE 286/10 |
Cái |
1 |
39 |
Nắp hộp hấp 285*280 (màu đỏ) |
KYE 281/03 |
Cái |
1 |
TỔNG |
|
44 |